Từ "chén mồi" trong tiếng Việt thường được hiểu theo hai nghĩa chính:
Các biến thể và từ liên quan:
Chén: Là từ chỉ đồ vật dùng để chứa đựng (như chén cơm, chén trà).
Mồi: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "mồi câu", "mồi nhử".
Từ gần nghĩa: "Đồ nhắm", "món khai vị" (tùy theo ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa: