Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

chén mồi

Academic
Friendly

Từ "chén mồi" trong tiếng Việt thường được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể từ liên quan:
  • Chén: từ chỉ đồ vật dùng để chứa đựng (như chén cơm, chén trà).
  • Mồi: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "mồi câu", "mồi nhử".
  • Từ gần nghĩa: "Đồ nhắm", "món khai vị" (tùy theo ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về ẩm thực, bạn có thể dùng "chén mồi" để chỉ các món ăn nhẹ hoặc đồ ăn kèm trong các buổi tiệc lớn hoặc tiệc tùng. dụ: "Chén mồi được chuẩn bị rất đa dạng, từ hải sản đến rau củ."
Từ đồng nghĩa:
  • "Đồ nhắm" hay "món ăn nhẹ" cũng có thể được xem từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "chén mồi" thường mang tính chất cụ thể hơn về hình thức cách phục vụ.
  1. chén bằng đồi mồi

Comments and discussion on the word "chén mồi"